Có 2 kết quả:
发票 fā piào ㄈㄚ ㄆㄧㄠˋ • 發票 fā piào ㄈㄚ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) invoice
(2) receipt or bill for purchase
(2) receipt or bill for purchase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) invoice
(2) receipt or bill for purchase
(2) receipt or bill for purchase
Bình luận 0